--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cubeb vine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cubeb vine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubeb vine
+ Noun
(thực vật học) cây Tiêu thất, Tất trừng gia
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cubeb
Java pepper
Piper cubeba
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
cubeb vine
:
(thực vật học) cây Tiêu thất, Tất trừng gia
+
puzzler
:
người làm bối rối